DỊCH VỤ CHO THUÊ XE 29 CHỖ GIÁ TỐT NHẤT
Cho thuê xe du lịch 29 chỗ Thaco Town 2023 xe đời mới nhất
Ưu điểm:
- Thiết kế thông minh và tiện nghi: Xe 29 chỗ Thaco được thiết kế với không gian rộng rãi, thoải mái và tiện nghi cho hành khách. Đặc biệt, xe có hệ thống điều hòa mát lạnh, giúp du khách luôn cảm thấy thoải mái và dễ chịu trong suốt hành trình.
- Động cơ mạnh mẽ: Xe 29 chỗ Thaco sử dụng động cơ mạnh mẽ, giúp xe vận hành ổn định và đáp ứng được nhu cầu di chuyển trên đường cao tốc, đường vùng núi và địa hình khó khăn.
- An toàn: Xe 29 chỗ Thaco được trang bị hệ thống an toàn tiêu chuẩn với các tính năng như hệ thống phanh ABS, cảm biến lùi, đèn pha tự động, hệ thống treo thích ứng, giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn.
Nhược Điểm:
Mặc dù xe 29 chỗ Thaco có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm như sau:
Độ ồn cao: Xe 29 chỗ Thaco có độ ồn cao hơn so với các dòng xe khác cùng phân khúc. Điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của hành khách và tài xế khi phải sử dụng xe trong thời gian dài.
Nhưng hãng xe Thaco luôn là sự lựa chọn của mọi khách hàng khi thuê xe đi du lịch
Cho thuê xe 16 chỗ Huyndai Solati
Cho thuê xe 16 chỗ Ford Transit
Cho thuê xe 29 chỗ Thaco Town
Bảng giá cho thuê xe 29 chỗ tại Quốc Phong
THUÊ XE 29 CHỖ ĐỜI MỚI TỪ TP.HCM | SỐ KM | 29 CHỖ
SAMCO |
29 CHỖ
THACO TOWN |
Đưa đón sân bay | 10 | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
City tour 4 tiếng | 50 | 2.0 Triệu | 2.5 Triệu |
City tour 8 tiếng | 100 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Cần Giờ | 160 | 3.0 Triệu | 3.5 Triệu |
Củ Chi | 100 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
Thuê xe đi An Giang | |||
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (1 Ngày) | 500 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Châu Đốc – Núi Cấm ( 1 ngày 1 đêm) | 550 | 6.5 Triệu | 7.0 Triệu |
Châu Đốc – Hà Tiên ( 2 ngày 1 đêm) | 600 | 7.5 Triệu | 8.0 Triệu |
Long Xuyên | 400 | 5.5 Triệu | 6.0 Triệu |
Chợ Mới | 420 | 5.7 Triệu | 6.2 Triệu |
Tân Châu – An Giang | 430 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Tri Tôn | 500 | 6.5 Triệu | 7.0 Triệu |
Thuê Xe đi Bạc Liêu | |||
TP Bạc Liêu | 550 | 6.5 Triệu | 7.0 Triệu |
Nhà Thờ Tắc Sậy – Cha Diệp( 1 Ngày 1 đêm) | 640 | 7.5 Triệu | 7.8 Triệu |
Cha Diệp – Me Nam Hải | 680 | 7.8 Triệu | 8.0 Triệu |
Cha Diệp – Châu Đốc (2 Ngày) | 850 | 10.0 Triệu | 11.0 Triệu |
Thuê Xe đi Bà Rịa Vũng Tàu | |||
TP Vũng Tàu 1 chiều | 110 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
TP Vũng Tàu trong ngày | 230 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Vũng Tàu (2 ngày) | 260 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Vũng Tàu – Hồ Tràm( 2 ngày) | 350 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô | 230 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
TP.Bà Rịa | 170 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Hồ Tràm trong ngày | 230 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Hồ Cốc – Bình Châu | 250 | 3.7 Triệu | 4.2 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm | 130 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức | 220 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Xuyên Mộc | 280 | 3.8 Triệu | 4.2 Triệu |
Tân Thành | 130 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê xe đi Bến Tre | |||
TP Bến Tre | 190 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
Giồng Trôm | 220 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
Châu Thành | 170 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Bình Đại | 250 | 3.7 Triệu | 4.3 Triệu |
Ba Tri | 250 | 3.7 Triệu | 4.3 Triệu |
Thạnh Phú | 280 | 4.0 Triệu | 4.5 Triệu |
Mỏ Cày Nam | 220 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
Mỏ Cày Bắc | 240 | 3.7 Triệu | 4.2 Triệu |
Thuê xe đi Bình Dương | |||
Tp Thủ Dầu Một | 80 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
KCN VSIP 2 | 100 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Bến Cát | 120 | 3.2 Triệu | 3.6 Triệu |
Tân Uyên | 120 | 3.2 Triệu | 3.6 Triệu |
Tp Mới Bình Dương | 110 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
KDL Thủy Châu | 70 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
KDL Đại Nam | 100 | 3.0 Triệu | 3.5 Triệu |
Dầu Tiếng | 200 | 3.7 Triệu | 4.3 Triệu |
Phú Giáo | 150 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Bàu Bàng | 160 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Thuê xe đi Bình Phước | |||
TP Đồng Xoài | 200 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
Bình Long | 240 | 4.0 Triệu | 4.5 Triệu |
Lộc Ninh | 290 | 4.8 Triệu | 5.5 Triệu |
Chơn Thành | 180 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Bù Đốp | 350 | 5.5 Triệu | 6.0 Triệu |
Phước Long | 330 | 5.3 Triệu | 5.8 Triệu |
Bù Gia Mập | 400 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Thuê xe đi Bình Thuận | |||
TP Phan Thiết 1 chiều | 220 | 4.5 Triệu | 4.8 Triệu |
TP Phan Thiết trong ngày | 410 | 5.5 Triệu | 6.0 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm( 1 Ngày) | 450 | 5.7 Triệu | 6.2 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm(2 Ngày) | 500 | 7.0 Triệu | 7.5 Triệu |
Lagi – Coco Beach Camp 1 Ngày | 350 | 4.3 Triệu | 4.8 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình (2 ngày) | 420 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Dinh Thầy Thím | 360 | 4.8 Triệu | 5.3 Triệu |
Hàm Tân | 300 | 4.5 Triệu | 5.0 Triệu |
Tánh Linh – Đức Mẹ Tà Pao | 380 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Cổ Thạch – Tuy Phong( 2 Ngày) | 550 | 6.5 Triệu | 7.0 Triệu |
Thuê xe đi Cần Thơ | |||
TP Cần Thơ | 350 | 4.5 Triệu | 5.0 Triệu |
Tp Cần Thơ ( 2 ngày) | 400 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Ô Môn | 390 | 4.8 Triệu | 5.3 Triệu |
Thốt Nốt | 420 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Cờ Đỏ | 450 | 5.5 Triệu | 6.0 Triệu |
Vĩnh Thạnh | 430 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Thuê xe đi Cà Mau | |||
TP Cà Mau | 700 | 8.0 Triệu | 8.5 Triệu |
Năm Căn | 850 | 8.7 Triệu | 9.0 Triệu |
Hòn Đá Bạc | 800 | 8.5 Triệu | 9.0 Triệu |
Sông Đốc | 800 | 8.5 Triệu | 9.0 Triệu |
Mũi Cà Mau( 2 Ngày) | 900 | 9.0 Triệu | 9.5 Triệu |
Thuê xe đi Đà Nẵng | |||
Tp Đà Nẵng( 3 Ngày 3 đêm) | 2000 | Hotline | Hotline |
Đà Nẵng – TP Huế | 2300 | Hotline | Hotline |
Thuê xe đi Đắk Lắk | |||
TP Buôn Mê Thuộc ( 2 ngày) | 700 | 9.0 Triệu | 9.5 Triệu |
Buôn Đôn ( 2 Ngày) | 730 | 9.5 Triệu | 10.0 Triệu |
TP Plei ku( 2 Ngày) | 1150 | 13.5 Triệu | 14.0 Triệu |
Thuê xe đi Đắk Nông | |||
Đắk Nông ( 2 Ngày) | 500 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Gia Nghĩa ( 2 Ngày) | 450 | 5.7 Triệu | 6.0 Triệu |
Thuê xe đi Đồng Nai | |||
TP Biên Hòa -8h | 80 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Trảng Bom – 8h | 120 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Long Thành | 130 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Long Khánh | 160 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
Nhơn Trạch | 110 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Cẩm Mỹ | 200 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
Núi Chứa Chan- Gia Lào | 240 | 4.0 Triệu | 4.3 Triệu |
Xuân Lộc | 220 | 4.0 Triệu | 4.3 Triệu |
Định Quán | 220 | 4.0 Triệu | 4.3 Triệu |
Hồ Trị An | 200 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Tân Phú – Phương Lâm | 300 | 4.5 Triệu | 5.0 Triệu |
Thống Nhất | 150 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Nam Cát Tiên | 300 | 4.5 Triệu | 5.0 Triệu |
KDL Làng Tre Việt | 70 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê xe đi Đồng Tháp | |||
Sa Đéc | 290 | 4.0 Triệu | 4.3 Triệu |
Cao Lãnh – Sa Đéc | 360 | 4.5 Triệu | 4.8 Triệu |
Cao Lãnh | 310 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
Tam Nông | 350 | 4.5 Triệu | 4.8 Triệu |
TT Mỹ An | 240 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Tháp Mười | 240 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Nhan Mân | 280 | 3.7 Triệu | 4.0 Triệu |
Hồng Ngự | 370 | 4.7 Triệu | 5.0 Triệu |
Thuê Xe đi Hậu Giang | |||
TX Vị Thanh | 420 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
TX Ngã Bảy | 400 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Phụng Hiệp – Cây Dương | 410 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Long Mỹ | 450 | 5.5 Triệu | 6.0 Triệu |
Thuê xe đi Huế | |||
TP Huế (4 ngày) | 2000 | ||
Thuê xe đi Khánh Hòa | |||
TP Nha Trang | 850 | 8.5 Triệu | 9.0 Triệu |
TP Nha Trang ( 2 Ngày) | 860 | 9.5 Triệu | 10.5 Triệu |
TP Nha Trang ( 3 Ngày) | 900 | 11.0 Triệu | 12.0 Triệu |
Nha Trang – Đà Lạt ( 3 Ngày) | 1000 | 12.0 Triệu | 13.0 Triệu |
Cam Ranh | 760 | 7.5 Triệu | 8.0 Triệu |
Đảo Bình Ba ( 2 Ngày) | 780 | 7.5 Triệu | 8.0 Triệu |
Đảo Bình Hưng ( 2 Ngày) | 800 | 7.5 Triệu | 8.0 Triệu |
Ninh Hòa – Vịnh Phong Vân( 2 Ngày) | 1000 | 10.0 Triệu | 10.5 Triệu |
Thuê xe đi Kiên Giang | |||
TP Rạch Giá | 500 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Rạch Sỏi | 520 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
Hà Tiên | 650 | 8.0 Triệu | 8.5 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc+ Vé Phà( 2 Ngày) | 700 | 9.0 Triệu | 10.0 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc+ Vé Phà( 3 Ngày) | 750 | 10.0 Triệu | 11.0 Triệu |
Tân Hiệp – Kiến Giang | 450 | 5.5 Triệu | 6.0 Triệu |
Hòn Đất | 550 | 6.5 Triệu | 7.0 Triệu |
U Minh Thượng | 640 | 7.5 Triệu | 8.0 Triệu |
Thuê xe đi Kon Tum | |||
Kon Tum 2 Ngày | 1200 | 11.0 Triệu | 12.0 Triệu |
Thuê xe đi Lâm Đồng | |||
Tp Đà Lạt | 700 | 7.5 Triệu | 8.0 Triệu |
Tp Đà Lạt ( 2 Ngày 1 đêm) | 750 | 9.0 Triệu | 9.5 Triệu |
Tp Đà Lạt ( 3 Ngày 2 đêm) | 800 | 10.5 Triệu | 11.0 Triệu |
Bảo Lộc | 420 | 5.5 Triệu | 5.8 Triệu |
Di Linh | 500 | 6.3 Triệu | 6.7 Triệu |
Đơn Dương | 600 | 7.0 Triệu | 7.5 Triệu |
Madagui | 350 | 4.5 Triệu | 5.0 Triệu |
Đức Trọng | 530 | 6.5 Triệu | 7.0 Triệu |
Thuê xe đi Long An | |||
TP Tân An | 100 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Bến Lức | 80 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa | 80 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Mộc Hóa – Kiếng Tường | 240 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
Tân Thạnh | 200 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu |
Vĩnh Hưng | 280 | 4.0 Triệu | 4.5 Triệu |
Cần Giuộc | 100 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Đức Huệ | 120 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê xe đi Ninh Thuận | |||
T Phan Rang- Tháp Chàm ( 2 Ngày) | 700 | 9.0 Triệu | 9.5 Triệu |
Vườn Quốc Gia- Núi Chúa ( 2 ngày) | 800 | 9.5 Triệu | 10.0 Triệu |
Thuê xe đi Sóc Trăng | |||
TP Sóc Trăng | 460 | 6.0 Triệu | 6.5 Triệu |
TX Vĩnh Châu | 540 | 7.0 Triệu | 7.5 Triệu |
Long Phú | 490 | 6.3 Triệu | 6.8 Triệu |
Thạnh Trị | 520 | 6.8 Triệu | 7.5 Triệu |
Thuê xe đi Trà Vinh | |||
TP Trà Vinh | 400 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Tiểu Cần | 420 | 5.0 Triệu | 5.5 Triệu |
Càng Long | 360 | 4.7 Triệu | 5.0 Triệu |
Duyên Hải | 500 | 6.5 Triệu | 7.0 Triệu |
Trà Cú | 450 | 5.5 Triệu | 6.0 Triệu |
Thuê xe đi Tây Ninh | |||
TP Tây Ninh – Tòa Thành | 200 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Long Hoa- Tòa Thành- Chùa Gò Kén | 200 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Châu Thành | 220 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Núi Bà Đen | 210 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài- GÒ Dầu | 160 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Tân Biên – Xa Mát | 280 | 4.0 Triệu | 4.5 Triệu |
Tân Chây – Đồng Pan | 250 | 3.7 Triệu | 4.0 Triệu |
Dương Minh Châu | 200 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Trảng Bàng | 120 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê xe đi Tiền Giang | |||
TP Mỹ Tho – Mekong | 150 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Gò Công | 150 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Cai Lạy | 190 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Chợ Gạo | 150 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Cái Bè | 220 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Mỹ Thuận | 250 | 3.7 Triệu | 4.0 Triệu |
Châu Thành | 140 | 3.0 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe đi VĨnh Long | |||
TP Vĩnh Long | 270 | 3.8 Triệu | 4.2 Triệu |
Tam Bình | 300 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
Mang Thít | 300 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
Trà Ôn | 340 | 4.5 Triệu | 5.0 Triệu |
Vũng Liêm | 300 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
Xem thêm: Dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ cao cấp tại TPHCM
Cho thuê xe 16 chỗ cao cấp
Cho thuê xe 16 chỗ giá ưu đãi
Cho thuê xe 29 chỗ Thaco Town giá rẻ
Quốc Phong đưa ra mức giá cho thuê xe du lịch 29 chỗ xuất phát từ TP.Hồ Chí Minh đi các tỉnh dựa trên từng Chủng loại xe, thời điểm thuê xe, quãng đường thực tế khách hàng thông báo với Quốc Phong.
Bảng giá áp dụng cho các xe đi ngày thường từ thứ 2 – thứ 6 (Cuối tuần, lễ áp dụng giá khác)
Giá thuê xe bao gồm: Loại xe thuê, xăng, dầu, lương lái xe, phí cầu đường theo lộ trình khách hàng cung cấp ban đầu.
Giá chưa bao gồm: 10% VAT, Phí Sân bay và chi phí bến bãi các điểm du lịch (nếu có).